Đáp án chi tiết:
* My brother drives slowly. → My brother is a slow driver. (Anh trai tôi là một người lái xe chậm.)
* Mr Harry played soccer well. → Mr Harry was a good soccer player. (Ông Harry là một cầu thủ bóng đá giỏi.)
* She teaches English well. → She is a good English teacher. (Cô ấy là một giáo viên tiếng Anh giỏi.)
* He runs quickly. → He is a fast runner. (Anh ấy là một người chạy nhanh.)
* Peter was a careful driver. → Peter used to be a careful driver. (Peter từng là một người lái xe cẩn thận.)
* I am a good cook. → I can cook well. (Tôi có thể nấu ăn ngon.)
* He is a skillful painter. → He paints skillfully. (Anh ấy vẽ rất khéo.)
* It is tiring to study online. → I am tired of studying online. (Tôi cảm thấy mệt mỏi khi học trực tuyến.)
* Lan studies Maths very well. → Lan is very good at Maths. (Lan rất giỏi Toán.)
* My hobby is painting animals and trees. → I am interested in painting animals and trees. (Tôi thích vẽ động vật và cây cối.)
* Peter likes singing Vietnamese folk songs. → Peter is fond of singing Vietnamese folk songs. (Peter thích hát những bài hát dân ca Việt Nam.)
* I am interested in watching TV every evening. → I enjoy watching TV every evening. (Tôi thích xem TV mỗi tối.)
* We started living here 10 years ago. → We have been living here for 10 years. (Chúng tôi đã sống ở đây 10 năm.)
* Minh began to collect coins in 2020. → Minh has been collecting coins since 2020. (Minh đã bắt đầu sưu tầm tiền xu từ năm 2020.)
* Tam started learning English 3 years ago. → Tam has been learning English for 3 years. (Tam đã học tiếng Anh được 3 năm.)
* I last went to Nha Trang in 2020. → I haven't been to Nha Trang since 2020. (Tôi đã không đến Nha Trang kể từ năm 2020.)
* I last wrote to my uncle 3 months ago. → I haven't written to my uncle for 3 months. (Tôi đã không viết thư cho chú tôi trong 3 tháng.)
* The last time I visited her was in January. → I haven't visited her since January. (Tôi đã không thăm cô ấy kể từ tháng Giêng.)
* It's a long time since we became close friends. → We have been close friends for a long time. (Chúng tôi đã là bạn thân trong một thời gian dài.)
* I've been to this restaurant three times now. → This is the third time I've been to this restaurant. (Đây là lần thứ ba tôi đến nhà hàng này.)