10. **Despite the low salary, he accepted the job.**
- Giải thích: "Despite" được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa hai ý, trong trường hợp này là giữa mức lương thấp và việc chấp nhận công việc.
11. **Although the weather was bad, they went out for dinner.**
- Giải thích: "Although" được dùng để chỉ ra rằng mặc dù thời tiết xấu nhưng họ vẫn quyết định đi ăn tối.
12. **She enjoys collecting glass bottles in her free time.**
- Giải thích: Câu này chuyển đổi từ "likes to collect" sang "enjoys collecting", giữ nguyên ý nghĩa.
13. **We prefer to pay by credit card rather than in cash.**
- Giải thích: "We would rather" có thể được thay thế bằng "We prefer" để diễn tả sự thích hơn.
14. **He prefers staying at home to going to the supermarket.**
- Giải thích: Câu này chuyển đổi từ "likes better than" sang "prefers...to", giữ nguyên ý nghĩa.
15. **Because most people think jogging is a good exercise, they begin to jog.**
- Giải thích: "So" được thay thế bằng "Because" để chỉ ra nguyên nhân.
16. **In spite of being on a diet for 2 years, he is still fat.**
- Giải thích: "In spite of" được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa việc ăn kiêng và việc vẫn béo.
17. **My father enjoys gardening at the weekend.**
- Giải thích: "Likes to do gardening" có thể được thay thế bằng "enjoys gardening".
18. **My son has been driving to work for two months.**
- Giải thích: "Started driving" được chuyển thành "has been driving" để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
19. **My family has eaten since it started to rain.**
- Giải thích: "Began eating" được chuyển thành "has eaten" để diễn tả hành động đã bắt đầu và vẫn tiếp diễn.
20. **I haven't had my hair cut since he left me.**
- Giải thích: "Last had" được chuyển thành "haven't had" để diễn tả khoảng thời gian từ khi một sự kiện xảy ra.
21. **Thao hasn't met me for 3 months.**
- Giải thích: "The last time" được chuyển thành "hasn't met" để diễn tả khoảng thời gian không gặp.
22. **No matter how green all the fruits were, he ate them.**
- Giải thích: "No matter" được sử dụng để diễn tả sự không quan tâm đến điều kiện.
23. **Despite the bad weather, the plane took off.**
- Giải thích: "Though" được thay thế bằng "Despite" để diễn tả sự tương phản.
24. **In spite of feeling unwell, he went on working.**
- Giải thích: "Although" được thay thế bằng "In spite of" để diễn tả sự tương phản.
25. **Disappointed as he was, he tried to smile.**
- Giải thích: "Although" được thay thế bằng "Disappointed as" để diễn tả sự tương phản.
26. **In spite of studying well, Tom will not pass the examination.**
- Giải thích: "Although" được thay thế bằng "In spite of" để diễn tả sự tương phản.
27. **Despite having a physical handicap, she has become a successful woman.**
- Giải thích: "Although" được thay thế bằng "Despite" để diễn tả sự tương phản.
28. **Although Tom was poor, he lived very happily.**
- Giải thích: "In spite of" được thay thế bằng "Although" để diễn tả sự tương phản.
29. **Despite the heavy rain, she wasn't wearing the raincoat.**
- Giải thích: "Although" được thay thế bằng "Despite" để diễn tả sự tương phản.
30. **In spite of not speaking the language, I managed to make myself understood.**
- Giải thích: "Although" được thay thế bằng "In spite of" để diễn tả sự tương phản.
31. **Much as I admire his courage, I think he is foolish.**
- Giải thích: "Even though" được thay thế bằng "Much as" để diễn tả sự tương phản.
32. **Despite being severely disabled, Judy participated in many sports.**
- Giải thích: "Although" được thay thế bằng "Despite" để diễn tả sự tương phản.
33. **Friendly as he seems, he's not to be trusted.**
- Giải thích: "However friendly" được thay thế bằng "Friendly as" để diễn tả sự tương phản.
34. **Intelligent as he is, I don't think he'll solve this problem.**
- Giải thích: "He's very intelligent, but" được thay thế bằng "Intelligent as he is" để diễn tả sự tương phản.