Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Đồng nghĩa (yêu cầu ghi rõ nghĩa của từ được gạch chân)

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
4. Đồng nghĩa (yêu cầu ghi rõ nghĩa của từ được gạch chân)

Task 1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each sentence.
1. Adolescents often experience significant physical and emotional changes during puberty.
A. Elderly B. Kids C. Babies D. Teenagers
2. Many teenagers are scared of the unknown as they navigate their way through adolescence.
A. happy B. healthy C. frightened D. good
3. Youngsters require guidance and support from adults during their formative years.
A. Grandparents B. Minors C. Twins D. Classmates
4. Teenagers can experience happiness and joy as they explore their interests and passions.
A. delight B. sad C. sleepy D. great
5. Smart teenagers often excel academically and professionally.
A. Stupid B. Intelligent C. Nice D. Beautiful
2 trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là đáp án cho bài tập tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân:

1. **Adolescents**:
- Đáp án: **D. Teenagers** (Nghĩa: Thanh thiếu niên)

2. **Scared**:
- Đáp án: **C. frightened** (Nghĩa: Sợ hãi)

3. **Youngsters**:
- Đáp án: **B. Minors** (Nghĩa: Trẻ vị thành niên)

4. **Happiness**:
- Đáp án: **A. delight** (Nghĩa: Niềm vui, sự hài lòng)

5. **Smart**:
- Đáp án: **B. Intelligent** (Nghĩa: Thông minh)

Hy vọng đáp án này sẽ giúp ích cho bạn!
1
0
Đông
27/08 14:37:24
+5đ tặng
  1. D
  2. C
  3. A
  4. B
  5. A

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
27/08 14:51:42
+4đ tặng
Task 1:

Dịch: Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ hoặc cụm từ CÓ NGHĨA GẦN NHẤT với phần gạch chân trong mỗi câu.

1. Adolescents often experience significant physical and emotional changes during puberty.
  • Adolescents: thanh thiếu niên
  • Các đáp án:
    • A. Elderly: người già
    • B. Kids: trẻ em
    • C. Babies: em bé
    • D. Teenagers: thanh thiếu niên
  • Đáp án: D. Teenagers (thanh thiếu niên) là từ đồng nghĩa với adolescents.
2. Many teenagers are scared of the unknown as they navigate their way through adolescence.
  • Scared: sợ hãi
  • Các đáp án:
    • A. happy: vui vẻ
    • B. healthy: khỏe mạnh
    • C. frightened: sợ hãi
    • D. good: tốt
  • Đáp án: C. frightened (sợ hãi) là từ đồng nghĩa với scared.
3. Youngsters require guidance and support from adults during their formative years.
  • Youngsters: thanh thiếu niên
  • Các đáp án:
    • A. Grandparents: ông bà
    • B. Minors: người vị thành niên
    • C. Twins: sinh đôi
    • D. Classmates: bạn cùng lớp
  • Đáp án: B. Minors (người vị thành niên) là từ có nghĩa gần nhất với youngsters trong ngữ cảnh này.
4. Teenagers can experience happiness and joy as they explore their interests and passions.
  • Happiness and joy: hạnh phúc và niềm vui
  • Các đáp án:
    • A. delight: niềm vui thích
    • B. sad: buồn
    • C. sleepy: buồn ngủ
    • D. great: tuyệt vời
  • Đáp án: A. delight (niềm vui thích) là từ đồng nghĩa với happiness and joy.
5. Smart teenagers often excel academically and professionally.
  • Smart: thông minh
  • Các đáp án:
    • A. Stupid: ngu ngốc
    • B. Intelligent: thông minh
    • C. Nice: tốt bụng
    • D. Beautiful: xinh đẹp
  • Đáp án: B. Intelligent (thông minh) là từ đồng nghĩa với smart.

Kết luận:

  • Câu 1: D
  • Câu 2: C
  • Câu 3: B
  • Câu 4: A
  • Câu 5: B

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo