Task 1:
Dịch: Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ hoặc cụm từ CÓ NGHĨA GẦN NHẤT với phần gạch chân trong mỗi câu.
1. Adolescents often experience significant physical and emotional changes during puberty.
- Adolescents: thanh thiếu niên
- Các đáp án:
- A. Elderly: người già
- B. Kids: trẻ em
- C. Babies: em bé
- D. Teenagers: thanh thiếu niên
- Đáp án: D. Teenagers (thanh thiếu niên) là từ đồng nghĩa với adolescents.
2. Many teenagers are scared of the unknown as they navigate their way through adolescence.
- Scared: sợ hãi
- Các đáp án:
- A. happy: vui vẻ
- B. healthy: khỏe mạnh
- C. frightened: sợ hãi
- D. good: tốt
- Đáp án: C. frightened (sợ hãi) là từ đồng nghĩa với scared.
3. Youngsters require guidance and support from adults during their formative years.
- Youngsters: thanh thiếu niên
- Các đáp án:
- A. Grandparents: ông bà
- B. Minors: người vị thành niên
- C. Twins: sinh đôi
- D. Classmates: bạn cùng lớp
- Đáp án: B. Minors (người vị thành niên) là từ có nghĩa gần nhất với youngsters trong ngữ cảnh này.
4. Teenagers can experience happiness and joy as they explore their interests and passions.
- Happiness and joy: hạnh phúc và niềm vui
- Các đáp án:
- A. delight: niềm vui thích
- B. sad: buồn
- C. sleepy: buồn ngủ
- D. great: tuyệt vời
- Đáp án: A. delight (niềm vui thích) là từ đồng nghĩa với happiness and joy.
5. Smart teenagers often excel academically and professionally.
- Smart: thông minh
- Các đáp án:
- A. Stupid: ngu ngốc
- B. Intelligent: thông minh
- C. Nice: tốt bụng
- D. Beautiful: xinh đẹp
- Đáp án: B. Intelligent (thông minh) là từ đồng nghĩa với smart.
Kết luận:
- Câu 1: D
- Câu 2: C
- Câu 3: B
- Câu 4: A
- Câu 5: B