Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải thích rõ dấu hiệu nhận biết ( thì HTĐ, HTTD )

Giúp với ạ giải thích rõ dấu hiệu nhận ( thì HTĐ , HTTD ) biết giúp mik ạ
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
40
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Tất nhiên! Dưới đây là sự giải thích rõ ràng về dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại Đơn (HTĐ) và Hiện tại Tiếp diễn (HTTD) trong tiếng Anh:

### 1. Thì Hiện tại Đơn (Simple Present Tense - HTĐ)

**Cách sử dụng:**
- Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên.
- Chỉ sự thật khoa học, hoặc tình trạng, trạng thái chung.

**Cấu trúc:**
- **Khẳng định:** S + V(s/es)
- Ví dụ: "She *walks* to school every day."
- **Phủ định:** S + does not/do not + V nguyên thể
- Ví dụ: "He *does not* like pizza."
- **Nghi vấn:** Do/Does + S + V nguyên thể?
- Ví dụ: "Do you *play* tennis?"

**Dấu hiệu nhận biết:**
- Các từ chỉ tần suất: usually, always, often, sometimes, never...

### 2. Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous Tense - HTTD)

**Cách sử dụng:**
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
- Chỉ một hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói, nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc đó.
- Diễn tả hành động tạm thời.

**Cấu trúc:**
- **Khẳng định:** S + am/is/are + V-ing
- Ví dụ: "They *are playing* football now."
- **Phủ định:** S + am/is/are + not + V-ing
- Ví dụ: "She *is not studying* at the moment."
- **Nghi vấn:** Am/Is/Are + S + V-ing?
- Ví dụ: "Is he *watching* TV?"

**Dấu hiệu nhận biết:**
- Các trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, currently, these days…

### Tổng kết:
- **HTĐ** tập trung vào thói quen, sự thật, hành động lặp lại.
- **HTTD** tập trung vào hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dấu hiệu nhận biết hai thì này trong tiếng Anh!
2
0
Nhi
27/08 13:08:02
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Long
27/08 13:09:21
+4đ tặng
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), bạn có thể căn cứ vào một số dấu hiệu nhận biết sau:

1. Trong câu có trạng từ chỉ thời gian

– Now (bây giờ) 

– Right now (ngay bây giờ) 

– At the moment (ngay lúc này) 

– At present (hiện tại) 

– It’s + giờ + now…

Ví dụ:

  • My mom is not watching television at the moment . (Lúc này mẹ tôi đang không xem tivi)
  • It is raining now. (Trời đang mưa)

“At the moment” và “now” là hai trạng từ quen thuộc nhất mà khi nhìn vào ta nhận ra ngay câu tiếng Anh đó ở thì hiện tại tiếp diễn.

2. Trong câu xuất hiện các động từ gây chú ý

– Look!/watch! (Nhìn kìa) 

– Listen! (Nghe này) 

– Keep silent! (Hãy im lặng) 

– Watch out!/Look out! (Coi chừng)…
HIỆN TẠI ĐƠN

  • Có các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, every day/ week, month, ….

 

 

  • Các trạng từ chỉ thời gian: in the morning/afternoon/evening 

 

 

  • Ngoại lệ: Cấu trúc S + tobe + always + V-ing: Diễn tả sự phàn nàn (You are always chatting in the class → Bạn thường xuyên nói chuyện riêng trong lớp)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×