Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễnĐể nhận biết thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), bạn có thể căn cứ vào một số dấu hiệu nhận biết sau:
1. Trong câu có trạng từ chỉ thời gian– Now (bây giờ)
– Right now (ngay bây giờ)
– At the moment (ngay lúc này)
– At present (hiện tại)
– It’s + giờ + now…
Ví dụ:
- My mom is not watching television at the moment . (Lúc này mẹ tôi đang không xem tivi)
- It is raining now. (Trời đang mưa)
“At the moment” và “now” là hai trạng từ quen thuộc nhất mà khi nhìn vào ta nhận ra ngay câu tiếng Anh đó ở thì hiện tại tiếp diễn.
2. Trong câu xuất hiện các động từ gây chú ý– Look!/watch! (Nhìn kìa)
– Listen! (Nghe này)
– Keep silent! (Hãy im lặng)
– Watch out!/Look out! (Coi chừng)…
HIỆN TẠI ĐƠN
- Có các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, every day/ week, month, ….
- Các trạng từ chỉ thời gian: in the morning/afternoon/evening
- Ngoại lệ: Cấu trúc S + tobe + always + V-ing: Diễn tả sự phàn nàn (You are always chatting in the class → Bạn thường xuyên nói chuyện riêng trong lớp)