1. The teachers agreed to introduce the new methods.
- Chuyển sang bị động: There was an agreement among the teachers to introduce the new methods.
- Giải thích: Câu này nhấn mạnh vào việc có một thỏa thuận để giới thiệu phương pháp mới, chứ không tập trung vào chủ thể là các giáo viên.
2. The hurricane blew the roof off the house.
- Chuyển sang bị động: The house had its roof blown off by the hurricane.
- Giải thích: Câu này nhấn mạnh vào việc ngôi nhà chịu tác động của cơn bão.
3. It isn't necessary for you to finish by Saturday.
- Viết lại: You don't have to finish by Saturday.
- Giải thích: Câu này diễn tả nghĩa tương tự, chỉ khác về cách diễn đạt.
4. I can meet you if you arrive before eleven.
- Viết lại: So long as you arrive before eleven, I can meet you.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "so long as" để diễn tả điều kiện.
5. The builder is going to mend my roof tomorrow.
- Viết lại: I am having my roof mended by the builder tomorrow.
- Giải thích: Câu này nhấn mạnh việc người nói đang nhờ người khác sửa chữa mái nhà.
6. Please don't give me an injection.
- Viết lại: I'd rather you didn't give me an injection.
- Giải thích: Câu này thể hiện sự không muốn của người nói.
7. "Don't touch that switch!", she said.
- Viết lại: She said that switch mustn't be touched.
- Giải thích: Câu này chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
8. A local mechanic repaired our car.
- Viết lại: We had our car repaired by a local mechanic.
- Giải thích: Tương tự câu 5, câu này nhấn mạnh việc người nói nhờ người khác sửa chữa xe.
9. It isn't necessary to shout.
- Viết lại: You needn't shout.
- Giải thích: Câu này diễn tả nghĩa tương tự, chỉ khác về cách diễn đạt.
10. I think it may rain.
- Viết lại: It looks as if it may rain.
- Giải thích: Câu này diễn tả sự suy đoán dựa trên dấu hiệu.
11. They won't be able to come on Sunday.
- Viết lại: It will be impossible for them to come on Sunday.
- Giải thích: Câu này nhấn mạnh vào việc không thể thực hiện hành động.
12. She needs to study harder.
- Viết lại: She doesn't study hard enough.
- Giải thích: Câu này diễn tả nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh vào việc thiếu nỗ lực.
13. The garden still needs digging.
- Viết lại: The garden hasn't been dug yet.
- Giải thích: Câu này nhấn mạnh vào việc công việc chưa hoàn thành.
14. I'm sorry I was rude to you yesterday.
- Viết lại: I apologize for being rude to you yesterday.
- Giải thích: Câu này là cách khác để diễn tả lời xin lỗi.
15. It wasn't necessary for you to go to so much trouble on my behalf.
- Viết lại: You needn't have gone to so much trouble on my behalf.
- Giải thích: Câu này diễn tả việc một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không cần thiết.
16. It is a two-hour film.
- Viết lại: The film lasts two hours.
- Giải thích: Câu này diễn tả về thời lượng của bộ phim.
17. She decided to help him with some money.
- Viết lại: She made a decision to help him with some money.
- Giải thích: Câu này nhấn mạnh vào quyết định của cô ấy.
18. When he is asked about his past, he hates it.
- Viết lại: He hates being asked about his past.
- Giải thích: Câu này sử dụng dạng bị động để diễn tả cảm xúc của anh ấy.
19. The two paintings took identical to me.
- Viết lại: I can see no difference between the two paintings.
- Giải thích: Câu này diễn tả sự giống nhau giữa hai bức tranh.
20. He brought the umbrella along but it didn't rain.
- Viết lại: He needn't have brought the umbrella along.
- Giải thích: Tương tự câu 15, câu này diễn tả việc một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không cần thiết.