Dưới đây là đáp án và giải thích cho từng câu hỏi trong bài tập:
1. **Đáp án: C. I got**
- **Giải thích:** Trong câu hỏi gián tiếp, chúng ta cần chuyển đổi thì. Câu hỏi trực tiếp "What experience do you get for the job?" sẽ trở thành "The interviewer asked me what experience I got for the job."
2. **Đáp án: C. the following afternoon**
- **Giải thích:** Khi chuyển đổi câu hỏi gián tiếp, "tomorrow" sẽ trở thành "the following" trong ngữ cảnh thời gian.
3. **Đáp án: D. I had been**
- **Giải thích:** Câu hỏi trực tiếp "Where have you been hiding?" sẽ trở thành "She asked me where I had been hiding" trong câu hỏi gián tiếp, vì chúng ta cần sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
4. **Đáp án: C. what time I had left**
- **Giải thích:** Câu hỏi trực tiếp "What time did you leave?" sẽ trở thành "He asked me what time I had left" trong câu hỏi gián tiếp, sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
5. **Đáp án: D. what that word meant**
- **Giải thích:** Câu hỏi trực tiếp "What does this word mean?" sẽ trở thành "John asked me what that word meant" trong câu hỏi gián tiếp, chuyển sang thì quá khứ.
6. **Đáp án: B. was**
- **Giải thích:** Câu nói trực tiếp "You are an angel" sẽ trở thành "She said I was an angel" trong câu hỏi gián tiếp, chuyển sang thì quá khứ.
7. **Đáp án: C. the day before**
- **Giải thích:** "Yesterday" trong câu trực tiếp sẽ trở thành "the day before" trong câu hỏi gián tiếp.
8. **Đáp án: A. if I were**
- **Giải thích:** Trong câu hỏi gián tiếp, chúng ta sử dụng "if I were" để diễn đạt điều kiện không có thật.
9. **Đáp án: C. if I had seen**
- **Giải thích:** Câu hỏi trực tiếp "Did you see that film?" sẽ trở thành "John asked me if I had seen that film" trong câu hỏi gián tiếp, sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
10. **Đáp án: D. whether**
- **Giải thích:** Câu hỏi gián tiếp thường sử dụng "whether" để diễn đạt sự lựa chọn giữa hai khả năng.