I. Correct tenses
1. I **will come** as soon as our work is finished.
- Giải thích: Dùng thì tương lai đơn "will come" vì hành động sẽ xảy ra sau khi công việc hoàn thành.
2. He **has been working** very hard lately.
- Giải thích: Dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn "has been working" để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
3. I **will finish** the book before my next birthday.
- Giải thích: Dùng thì tương lai đơn "will finish" vì hành động sẽ xảy ra trong tương lai trước một thời điểm cụ thể.
4. When he came, I **was listening** to the radio.
- Giải thích: Dùng thì quá khứ tiếp diễn "was listening" để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
5. What **were you doing** when we phoned yesterday?
- Giải thích: Dùng thì quá khứ tiếp diễn "were you doing" để hỏi về hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
6. When I saw him, he **was talking** to an old man.
- Giải thích: Dùng thì quá khứ tiếp diễn "was talking" để diễn tả hành động đang diễn ra khi một hành động khác xảy ra.
7. When she was a student, she **did not have** many friends.
- Giải thích: Dùng thì quá khứ đơn "did not have" để diễn tả một sự thật trong quá khứ.
8. I am not used to **driving** on the left.
- Giải thích: Dùng dạng V-ing "driving" sau cụm "used to" để diễn tả thói quen.
9. He looks very funny. I can't help **laughing**.
- Giải thích: Dùng dạng V-ing "laughing" sau cụm "can't help" để diễn tả không thể ngăn cản hành động.
10. He **has been sleeping** for 10 hours! You must wake him.
- Giải thích: Dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn "has been sleeping" để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
II. Word forms
1. The heavy rain made the steps very **slippery**.
- Giải thích: "slippery" là tính từ mô tả tình trạng trơn trượt của bậc thang.
2. She devoted all her life to **writing**.
- Giải thích: "writing" là danh động từ, diễn tả hành động viết.
3. I'll have Tom repair our electric **cooker**.
- Giải thích: "cooker" là danh từ chỉ thiết bị nấu ăn.
4. Please don't make a **noise**.
- Giải thích: "noise" là danh từ chỉ âm thanh, tiếng ồn.
5. Mr. Green works in this factory as a shop **keeper**.
- Giải thích: "keeper" là danh từ chỉ người giữ, quản lý cửa hàng.
6. This lake is one of the **entertainments** in this country.
- Giải thích: "entertainments" là danh từ số nhiều chỉ các hoạt động giải trí.
7. Butter is one of the **products** of milk.
- Giải thích: "products" là danh từ số nhiều chỉ các sản phẩm từ sữa.
8. These flowers look **natural**.
- Giải thích: "natural" là tính từ mô tả vẻ đẹp tự nhiên của hoa.
9. He often writes stories. He is a **writer**.
- Giải thích: "writer" là danh từ chỉ người viết.
10. He is a famous **actor**.
- Giải thích: "actor" là danh từ chỉ diễn viên nổi tiếng.