Đây là cách ghép các câu hỏi và câu trả lời:
- Where does your brother live? - g. In Da Nang. (Anh trai bạn sống ở đâu? - Ở Đà Nẵng.)
- What does he look like? - e. He's shortish with dark brown hair. (Anh ấy trông như thế nào? - Anh ấy hơi thấp và có tóc nâu sẫm.)
- What's he like? - h. He's friendly and easy-going. (Anh ấy là người như thế nào? - Anh ấy thân thiện và dễ gần.)
- What does he like? - b. He's a bit boring. He really doesn't like anything. (Anh ấy thích gì? - Anh ấy hơi nhàm chán. Anh ấy thực sự không thích bất cứ điều gì.)
- Would you like something to eat? - c. No, thanks. I'm full. (Bạn có muốn ăn gì không? - Không, cảm ơn. Tôi no rồi.)
- Would you like to have dinner with me on Friday? - a. Oh I'd love to! (Bạn có muốn ăn tối với tôi vào thứ Sáu không? - Ôi, tôi rất thích!)
- Can you pass me that book, please? - f. Yes, sure. (Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách đó được không? - Vâng, chắc chắn rồi.)
- What would you like to drink? - d. Orange juice, please. (Bạn muốn uống gì? - Xin cho tôi một ly nước cam.)