Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm x, với (x - 3)^2 chia hết 16 với 8 < x < 12

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
6) \((x - 3)^2 : 16\) với \(8 < x < 12\)
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
30
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải phương trình \( (x - 3)^2 \) chia hết cho 16 với điều kiện \( 8 < x < 12 \), ta thực hiện các bước sau:

### Bước 1: Xác định điều kiện chia hết
Ta cần có:
\[
(x - 3)^2 \equiv 0 \mod 16
\]
Điều này có nghĩa là \( (x - 3)^2 \) phải bằng 0, 16, 32, ... Để đơn giản hóa, ta chỉ cần xem xét trường hợp đầu tiên, vì chỉ số 16 là đủ cho một giá trị nhỏ của \( x \).

### Bước 2: Tìm giá trị \( x - 3 \)
Ta đặt \( y = x - 3 \), vậy ta có:
\[
y^2 \equiv 0 \mod 16
\]
Điều này có nghĩa là \( y \) có thể nhận giá trị là số nguyên nào đó mà bình phương của nó chia hết cho 16. Các giá trị \( y \) có thể là:
\[
y = 0, 4, 8, 12, ...
\]

### Bước 3: Tính giá trị của \( x \)
Biến đổi trái ngược:
- \( y = 0 \) → \( x = 3 \) (không thỏa mãn điều kiện)
- \( y = 4 \) → \( x = 4 + 3 = 7 \) (không thỏa mãn điều kiện)
- \( y = 8 \) → \( x = 8 + 3 = 11 \) (thỏa mãn điều kiện)

### Bước 4: Kiểm tra
Kiểm tra giá trị \( x = 11 \):
\[
(x - 3)^2 = (11 - 3)^2 = 8^2 = 64
\]
64 chia hết cho 16.

### Kết luận
Giá trị \( x \) thỏa mãn điều kiện là:
\[
\boxed{11}
\]
1
1
Nguyễn Thanh Thu
01/09 09:57:14
+5đ tặng
s khác đề bạn gửi

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×