Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Phân tích cơ chế điều hòa hoạt động của gen trong tế bào nhân thực và so sánh với tế bào nhân sơ

5. Phân tích cơ chế điều hòa hoạt động của gen trong tế bào nhân thực và so sánh với tế bào nhân sơ.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Cơ chế điều hòa hoạt động của gen là một quá trình phức tạp và rất quan trọng trong việc kiểm soát sự biểu hiện gen, ảnh hưởng đến các chức năng sinh học của tế bào. Dưới đây là phân tích cơ chế điều hòa hoạt động của gen ở tế bào nhân thực và so sánh với tế bào nhân sơ.

### 1. Cơ chế điều hòa hoạt động của gen trong tế bào nhân thực

- **Đặc điểm cấu trúc gen**:
- Gen trong tế bào nhân thực thường có intron (mảnh không mã hóa) và exon (mảnh mã hóa).
- Có các phần điều hòa gần vị trí khởi động của gen như promoter, enhancer và silencer.

- **Cơ chế điều hòa**:
- **Chỉ huy sự phiên mã**: Các yếu tố phiên mã, như yếu tố điều hòa (transcription factors), sẽ gắn vào các trình tự đặc hiệu trên ADN (promoter, enhancer) để kích thích hoặc ức chế quá trình phiên mã.
- **Biến đổi hóa học của ADN**: Thông qua quá trình methyl hóa ADN và biến đổi histone (acetyl hóa, methyl hóa), có thể kiểm soát tính chất của chromatin, từ đó ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của các yếu tố phiên mã tới gen mục tiêu.
- **RNA kép để ngăn phiên mã**: Sử dụng RNA nhỏ hoặc nhỏ (siRNA) để tắt các gen thông qua quá trình RNA interference (RNAi).
- **Xử lý RNA sau phiên mã**: Các bước như cắt bỏ intron (splicing), thêm đuôi poly-A và mũ cap ảnh hưởng đến độ ổn định và khả năng dịch mã của mRNA.

### 2. Cơ chế điều hòa hoạt động của gen trong tế bào nhân sơ

- **Đặc điểm cấu trúc gen**:
- Gen trong tế bào nhân sơ thường không có intron, và cấu trúc đơn giản hơn.
- Các gen thường nằm thành cụm (operons) và được điều hòa cùng nhau.

- **Cơ chế điều hòa**:
- **Điều hòa phiên mã**: Sử dụng repressor và promoter để kiểm soát phiên mã. Có thể có các yếu tố hoạt hóa hoặc ức chế gắn vào các trình tự điều hòa như operator.
- **Operon**: Cấu trúc operon cho phép điều hòa một nhóm gen liên quan đến một quá trình sinh học cụ thể cùng một lúc (ví dụ: lac operon trong E. coli).
- **Chuyển RNA**: RNA có thể được dịch mã tự do ngay sau khi phiên mã do không có nhân để tách biệt, chính vì vậy nó không cần phải qua quá trình xử lý như ở tế bào nhân thực.

### 3. So sánh giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ

| **Tiêu chí** | **Tế bào nhân thực** | **Tế bào nhân sơ** |
|-------------------------|--------------------------------------------------|------------------------------------------|
| **Cấu trúc gen** | Có intron và exon, gen phức tạp | Thường không có intron, gen đơn giản |
| **Cấu trúc điều hòa** | Có promoter, enhancer, silencer | Sử dụng operator và promoter |
| **Điều hòa phiên mã** | Yếu tố phiên mã, methyl hóa ADN, RNAi | Repressor, activator, operon |
| **Xử lý RNA** | Cần splicing, thêm mũ cap và đuôi poly-A | RNA ngay lập tức sẵn sàng dịch mã |
| **Thời gian điều hòa** | Điều hòa có thể xảy ra ở nhiều giai đoạn (trước, trong và sau phiên mã) | Chủ yếu điều hòa ở giai đoạn phiên mã |

### Kết luận
Cơ chế điều hòa hoạt động của gen ở tế bào nhân thực phức tạp và đa dạng hơn rất nhiều so với tế bào nhân sơ do sự khác nhau trong cấu trúc và tổ chức của gen. Hiểu rõ các cơ chế này không chỉ giúp nắm bắt quy trình sinh học cơ bản mà còn hỗ trợ trong các nghiên cứu ứng dụng khác nhau trong sinh học phân tử, di truyền học, và y học.
3
0
Meoww
01/09 13:58:55
Giải:
 
Tế bào nhân thực: Điều hòa gen diễn ra ở nhiều mức độ, từ cấu trúc nhiễm sắc thể, phiên mã, xử lý RNA, dịch mã đến sau dịch mã.
Tế bào nhân sơ: Điều hòa gen chủ yếu xảy ra ở mức độ phiên mã, thường thông qua các operon như operon lac.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Chou
01/09 13:59:07
+4đ tặng
Cơ chế điều hòa hoạt động gen ở tế bào nhân thực và nhân sơ

Điều hòa hoạt động gen là quá trình tế bào kiểm soát việc biểu hiện gen, tức là quyết định gen nào sẽ được phiên mã và dịch mã thành protein, và với mức độ nào. Điều này đảm bảo rằng tế bào chỉ sản xuất các protein cần thiết tại thời điểm thích hợp, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì hoạt động bình thường.

Ở tế bào nhân sơ:
  • Đơn giản và tập trung: Chủ yếu xảy ra ở cấp độ phiên mã.
  • Operon: Nhiều gen liên quan đến một chức năng được sắp xếp thành một cụm gọi là operon, cùng được điều hòa bởi một promoter và một operator.
  • Protein ức chế: Khi chất ức chế gắn vào operator, nó ngăn cản RNA polymerase liên kết với promoter, ức chế quá trình phiên mã.
  • Chất cảm ứng: Chất cảm ứng có thể liên kết với protein ức chế, làm biến đổi cấu hình của protein này, khiến nó không còn gắn được vào operator, cho phép quá trình phiên mã diễn ra.
  • Ví dụ: Operon Lac ở vi khuẩn E. coli.
Ở tế bào nhân thực:
  • Phức tạp và đa dạng: Điều hòa xảy ra ở nhiều cấp độ, từ trước phiên mã đến sau dịch mã.
  • Cấu trúc nhiễm sắc thể: ADN của sinh vật nhân thực được đóng gói chặt chẽ trong nhiễm sắc thể, chỉ những vùng ADN được tháo xoắn mới có thể tham gia phiên mã.
  • Các yếu tố phiên mã: Các protein đặc hiệu gọi là yếu tố phiên mã có thể liên kết với các vùng điều hòa của gen, kích hoạt hoặc ức chế quá trình phiên mã.
  • Các loại ARN nhỏ: Các loại ARN nhỏ như miRNA và siRNA có thể liên kết với mARN, ngăn cản quá trình dịch mã hoặc gây thoái hóa mARN.
  • Biến đổi hậu phiên mã: Sau khi phiên mã, mARN sơ khai phải trải qua quá trình cắt nối, thêm mũ và đuôi polyA để tạo thành mARN trưởng thành. Quá trình này cũng có thể bị điều hòa.
  • Biến đổi hậu dịch mã: Protein sau khi được tổng hợp có thể bị biến đổi về cấu trúc hoặc được gắn thêm các nhóm chức năng để hoạt động.
1
0
Amelinda
01/09 14:00:08
+3đ tặng
Cơ chế điều hòa hoạt động của gen ở tế bào nhân sơ

Ở tế bào nhân sơ, điều hòa gen chủ yếu diễn ra ở cấp độ phiên mã. Mô hình operon Lac là ví dụ điển hình. Trong mô hình này, một nhóm gen cấu trúc liên quan đến quá trình chuyển hóa lactose được đặt dưới sự kiểm soát của một đoạn ADN gọi là operon. Operon bao gồm các thành phần sau:

  • Gen điều hòa: Mã hóa protein ức chế.
  • Vùng vận hành: Nơi protein ức chế bám vào.
  • Vùng khởi động: Nơi enzim ARN polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã.

Khi có lactose, chất này sẽ liên kết với protein ức chế, làm biến đổi cấu hình của protein này và khiến nó không còn khả năng bám vào vùng vận hành. Điều này cho phép enzim ARN polymerase bám vào vùng khởi động và tiến hành phiên mã, tạo ra mARN mã hóa các enzyme cần thiết để phân giải lactose.

Cơ chế điều hòa hoạt động của gen ở tế bào nhân thực

Ở tế bào nhân thực, quá trình điều hòa gen phức tạp hơn nhiều và xảy ra ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm:

  • Điều hòa phiên mã:
    • Các yếu tố phiên mã: Các protein đặc hiệu liên kết với các vùng điều hòa của gen để kích hoạt hoặc ức chế quá trình phiên mã.
    • Cấu trúc nhiễm sắc thể: Sự đóng gói của ADN vào nhiễm sắc thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của các yếu tố phiên mã.
    • Methyl hóa ADN: Việc thêm các nhóm methyl vào ADN có thể làm bất hoạt gen.
  • Điều hòa sau phiên mã:
    • Biến đổi mARN: Sau khi phiên mã, mARN sơ khai phải trải qua quá trình cắt ghép và bổ sung đuôi polyA để trở thành mARN trưởng thành.
    • Điều hòa sự vận chuyển mARN ra khỏi nhân: Chỉ những mARN trưởng thành mới được vận chuyển ra khỏi nhân để tham gia quá trình dịch mã.
  • Điều hòa dịch mã:
    • Các yếu tố khởi đầu dịch mã: Các protein này có vai trò quan trọng trong việc bắt đầu quá trình dịch mã.
  • Điều hòa sau dịch mã:
    • Biến đổi protein: Sau khi được tổng hợp, protein có thể bị biến đổi để hoạt động hoặc bị phân hủy.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Sinh học Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo