1. It's not a problem for the contestants to work under _______.
- Đáp án: C. pressure
- Giải thích: "Pressure" nghĩa là "áp lực". Câu này muốn nói các thí sinh không gặp vấn đề khi làm việc dưới áp lực.
2. Mike felt stressed, _______ he watched a comedy on YouTube.
- Đáp án: B. so
- Giải thích: "So" dùng để nối hai câu, chỉ mối quan hệ nhân quả. Câu này có nghĩa là vì Mike cảm thấy căng thẳng nên anh ấy đã xem hài trên YouTube để thư giãn.
3. Stay away from him. He is a big _______ at our school.
- Đáp án: D. bully
- Giải thích: "Bully" nghĩa là "kẻ bắt nạt". Câu này khuyên người khác tránh xa người đó vì họ hay bắt nạt người khác.
4. I started playing chess two months ago, and I can _______ better now than before.
- Đáp án: D. play
- Giải thích: Câu này muốn nói khả năng chơi cờ của người nói đã cải thiện hơn so với trước đây.
5. To meet her parents' _______, she spends five hours practising the piano every day.
- Đáp án: C. expectations
- Giải thích: "Expectations" nghĩa là "mong đợi". Cô ấy luyện tập piano để đáp ứng mong đợi của bố mẹ.
6. Tom has a busy and active life; He does well at school and _______ in many clubs like basketball and chess club.
- Đáp án: A. participates
- Giải thích: "Participates" nghĩa là "tham gia". Câu này nói rằng Tom tham gia nhiều câu lạc bộ.
7. Mai dislikes _______ her pictures to Facebook. She prefers not to show them to others.
- Đáp án: B. uploading
- Giải thích: "Uploading" nghĩa là "tải lên". Mai không thích đăng ảnh của mình lên Facebook.
8. We enjoy _______ photos of different types of scenery, so we took a camera with us.
- Đáp án: A. taking
- Giải thích: "Enjoy + V-ing" diễn tả sở thích. Chúng tôi thích chụp ảnh phong cảnh nên đã mang theo máy ảnh.
9. She did the puzzles _______ than I did, so I won the competition.
- Đáp án: D. better
- Giải thích: Cô ấy làm bài giải đố tốt hơn tôi nên tôi đã thua cuộc.
10. Tom worked _______ than Mi; therefore, he got better results in the exams.
- Đáp án: B. harder
- Giải thích: Tom làm việc chăm chỉ hơn Mi nên anh ấy đạt kết quả tốt hơn trong kỳ thi.
11. Now they all chat with each other _______ than before because they have smartphones.
- Đáp án: A. more frequently
- Giải thích: Bây giờ họ trò chuyện thường xuyên hơn trước vì có điện thoại thông minh.
12. Social media websites help teenagers find and discuss information much faster; _______ it can be bad if it is overused.
- Đáp án: D. However
- Giải thích: "However" được dùng để nối hai mệnh đề trái ngược nhau. Mạng xã hội giúp tìm kiếm thông tin nhanh hơn nhưng nếu sử dụng quá nhiều thì có thể gây hại.
13. Tom decided to participate in a chess club, _______ he loves playing chess.
- Đáp án: A. because
- Giải thích: "Because" được dùng để chỉ nguyên nhân. Tom tham gia câu lạc bộ cờ vua vì anh ấy yêu thích môn cờ này.