Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ (hoặc từ) ĐỐI NGHỊCH về nghĩa với từ được gạch chân trong mỗi câu sau

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài tập 4: Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ (hoặc từ) ĐỐI NGHỊCH về nghĩa với từ được gạch chân trong mỗi câu sau:

1. Dự án DIY của tôi là làm một số kệ sách mới trong mùa hè này.
A. cũ B. to C. nhỏ D. khổng lồ

2. Việc nhắn tin quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe của chúng ta.
A. vô hại B. nguy hiểm C. không an toàn D. độc hại

3. Tôi thích đi chơi với bạn bè.
A. yêu B. ghét C. thích D. yêu quý

4. Tôi thích đi chơi với cô gái bên cạnh.
A. không thích B. yêu C. yêu quý D. thích

5. Chơi bóng đá là tốt cho sức khỏe của bạn.
A. xuất sắc B. xấu C. có lợi D. tốt đẹp
4 trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là câu trả lời cho từng câu hỏi trong bài tập:

1. new - **A: old** (đối nghĩa)
2. harmful - **A: harmless** (đối nghĩa)
3. fancy - **B: hate** (đối nghĩa)
4. like - **B: hate** (đối nghĩa)
5. good - **A: bad** (đối nghĩa)

Hy vọng giúp được bạn!
1
2
Phuong
04/09 20:40:12
+5đ tặng
  1. A
  2. B
  3. D
  4. A
  5. B

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
2
Linh say bye
04/09 20:40:14
+4đ tặng
  1. My DIY project is to make some new bookshelves this summer.

    • A. old
  2. Too much texting can be harmful to our health.

    • A. harmless
  3. I hate hanging out with my friends.

    • B. hate
  4. I don't enjoy hanging out with the girl next door.

    • D. enjoy
  5. Playing is good for your health.

    • A. bad



 
1
2
Ýe
04/09 20:40:16
+3đ tặng
  • A. old (opposite in meaning to "new")
  • A. harmless (opposite in meaning to "harmful")
  • B. hate (opposite in meaning to "fancy")
  • A. dislike (opposite in meaning to "like")
  • C. bad (opposite in meaning to "good")
1
1
Little Wolf
04/09 20:41:00
+2đ tặng
Bài tập 4: Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ (hoặc từ) ĐỐI NGHỊCH về nghĩa với từ được gạch chân trong mỗi câu sau:

1. Dự án DIY của tôi là làm một số kệ sách mới trong mùa hè này.
A. cũ B. to C. nhỏ D. khổng lồ

2. Việc nhắn tin quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe của chúng ta.
A. vô hại B. nguy hiểm C. không an toàn D. độc hại

3. Tôi thích đi chơi với bạn bè.
A. yêu B. ghét C. thích D. yêu quý

4. Tôi thích đi chơi với cô gái bên cạnh.
A. không thích B. yêu C. yêu quý D. thích

5. Chơi bóng đá là tốt cho sức khỏe của bạn.
A. xuất sắc B. xấu C. có lợi D. tốt đẹp

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo