Read and match:
1. Where did you go yesterday? | a. Yes, I did. They were really noisy. | 1. |
2. What did the lions do when you were there? | b. I saw a baby elephant and some other animals. | 2. |
3. When did you go to the zoo? | c. They were big and moved slowly. | 3. |
4. Who did you go with? | d. They roared loudly. | 4. |
5. Did you see any monkeys? | e. Yes, the tigers were very fast. | 5. |
6. What are the elephants like? | f. I went there at 8 a.m. | 6. |
7. What did you see at the zoo? | g. By bus. | 7. |
8. Did you go to the zoo last weekend? | h. No, I didn’t. | 8. |
9. How did you get there? | i. I went there with my classmates. | 9. |
10. Did you see any tigers? | j. I went to the zoo. | 10 |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án: 1J 2D 3F 4I 5A 6C 7B 8H 9G 10E
Dịch:
1. Hôm qua bạn đã đi đâu? - Tôi đã đi đến sở thú.
2. Sư tử đã làm gì khi bạn ở đó? – Chúng rống lên rất to.
3. Bạn đã đi đến sở thú khi nào? - Tôi đến đó lúc 8 giờ sáng.
4. Bạn đã đi với ai? - Tôi đến đó với các bạn cùng lớp.
5. Bạn có thấy con khỉ nào không? - Vâng. Chúng thực sự ồn ào.
6. Những con voi như thế nào? - Chúng to lớn và di chuyển chậm.
7. Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú? - Tôi thấy một con voi con và một số động vật khác.
8. Bạn đã đi đến sở thú cuối tuần trước? – Không.
9. Bạn đến đó bằng cách nào? – Bằng xe buýt.
10. Bạn có thấy con hổ nào không? - Vâng, những con hổ đã rất nhanh.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |