Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
get up | /getʌp/ | thức dậy |
wash the face | /wɔ∫ ðə feis/ | rửa mặt |
brush the teeth | bu∫ ðə ti:θ/ | đánh răng |
have breakfast | /hæv brekfəst/ | ăn sáng |
do morning exercises | /du: mɔ:niη eksəsaiz/ | tập thể dục buổi sáng |
go to school | /gou tu: sku:l/ | đi học |
study | /stʌdi/ | học |
ride a bike | /raid ə baik/ | đi xe đạp |
have lunch | /hæv lʌnt∫/ | ăn trưa |
have dinner | /hæv dinə/ | ăn tối |
watch televionsion | /wɔt∫ ´televiʒn/ | xem tivi |
cook | /kuk/ | nấu ăn |
homework | /houmwə:k/ | bài tập về nhà |
online | //ɔnlain | trực tuyến |
early | /ə:li/ | sớm |
always | /ɔ:lweiz/ | luôn luôn |
often | /ɔfn/ | thường |
usually | /ju:ʒəli/ | thường xuyên |
sometimes | /sʌmtaimz/ | thi thoảng |
seldom | /seldəm/ | hiếm khi |
never | /nevə/ | không bao giờ |
talk | /tɔ:k/ | nói chuyện |
after | /ɑ:ftə/ | sau khi, sau |
before | /bi'fɔ:/ | trước khi, trước |
surf the internet | /sə:f ði intə:net/ | truy cập internet |
look for | /luk fɔ:(r)/ | tìm kiếm |
information | /infə'mei∫n/ | thông tin |
project | /prədʒekt/ | dự án |
library | /laibrəri/ | thư viện |
week | /wi:k/ | tuần |
month | /mʌnθ/ | tháng |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |