Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 2 lớp 5.

Từ vựng Unit 2 lớp 5.
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
8
0
0
Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
get up/getʌp/thức dậy
wash the face/wɔ∫ ðə feis/rửa mặt
brush the teethbu∫ ðə ti:θ/đánh răng
have breakfast/hæv brekfəst/ăn sáng
do morning exercises/du: mɔ:niη eksəsaiz/tập thể dục buổi sáng
go to school/gou tu: sku:l/đi học
study/stʌdi/học
ride a bike/raid ə baik/đi xe đạp
have lunch/hæv lʌnt∫/ăn trưa
have dinner/hæv dinə/ăn tối
watch televionsion/wɔt∫ ´televiʒn/xem tivi
cook/kuk/nấu ăn
homework/houmwə:k/bài tập về nhà
online//ɔnlaintrực tuyến
early/ə:li/sớm
always/ɔ:lweiz/luôn luôn
often/ɔfn/thường
usually/ju:ʒəli/thường xuyên
sometimes/sʌmtaimz/thi thoảng
seldom/seldəm/hiếm khi
never/nevə/không bao giờ
talk/tɔ:k/nói chuyện
after/ɑ:ftə/sau khi, sau
before/bi'fɔ:/trước khi, trước
surf the internet/sə:f ði intə:net/truy cập internet
look for/luk fɔ:(r)/tìm kiếm
information/infə'mei∫n/thông tin
project/prədʒekt/dự án
library/laibrəri/thư viện
week/wi:k/tuần
month/mʌnθ/tháng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×