Từ vựng Unit 5 lớp 5
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
mountain | /mauntin/ | ngọn núi |
picnic | /piknik/ | chuyến dã ngoại |
countryside | /kʌntrisaid/ | vùng quê |
beach | /bi:t∫/ | bãi biển |
sea | /si:/ | biển |
England | /iηgli∫/ | nước Anh |
visit | /visit/ | thăm quan |
swim | /swim/ | bơi |
explore | /iks'plɔ:/ | khám phá |
cave | /keiv/ | hang động |
island | /ailənd/ | hòn đảo |
bay | /bei/ | vịnh |
park | /pɑ:k/ | công viên |
sandcastle | /sænd'kæstl/ | lâu đài cát |
tomorrow | /tə'mɔrou/ | ngày mai |
weekend | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
next | /nekst/ | kế tiếp |
seafood | /si:fud/ | hải sản |
sand | /sænd/ | cát |
sunbathe | /sʌn'beið/ | tắm nắng |
build | /bilt/ | xây dựng |
activity | /æk'tiviti/ | hoạt động |
interview | /intəvju:/ | phỏng vấn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |