1. Lập bảng về những đặc điểm nhận biết các lớp thuộc động vật có xương sống.
2. Lập bảng về các vai trò và tác hại của động vật có xương sống và lấy các ví dụ minh họa.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Đặc điểm nhận biết các lớp thuộc động vật có xương sống:
Lớp động vật | Đặc điểm nhận biết |
Lớp Cá | - Sống ở nước - Di chuyển nhờ vây - Hô hấp bằng mang - Thụ tinh ngoài, đẻ trứng |
Lớp Lưỡng cư | - Sống cả trên cạn lẫn dưới nước - Da trần, luôn ẩm ướt - Thụ tinh ngoài, đẻ trứng |
Lớp Bò sát | - Ở cạn, sống nơi khô ráo - Da khô, phủ vảy sừng - Hô hấp bằng phổi - Thụ tinh trong, đẻ trứng |
Lớp Chim | - Có lông vũ bao phủ khắp cơ thể - Đi bằng hai chân - Chi trước biến đổi thành cánh - Thụ tinh trong, đẻ trứng |
Lớp Thú | - Có lông mao bao phủ khắp cơ thể - Có răng - Thụ tinh trong - Đẻ con và nuôi con bằng sữa |
2. Vai trò và tác hại của động vật có xương sống
Vai trò | Ví dụ |
Làm thực phẩm | Bò, dê, lợn,… |
Cung cấp sức kéo | Trâu, bò, ngựa… |
Cung cấp da, lông | Cừu, dê, bò… |
Tiêu diệt gặm nhấm có hại | Mèo, rắn, cú mèo,… |
Gây hại mùa màng | Chuột đồng, chuột chũi, dơi,… |
Gây hại cho đồ dùng trong nhà | Chuột chù, chuột chũi |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |