Give the correct form of the verbs in the brackets to complete the sentences
I__________(see) the manager tomorrow morning.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ “tomorrow morning” (sáng mai)
Câu diễn tả hành động có kế hoạch từ trước, mang nghĩa tương lai =>Hiện tại tiếp diễn.
Công thức: S + is/am/are + V-ing
I am seeing the manager tomorrow morning.
Tạm dịch: Tôi sẽ đến gặp quản lý sáng mai.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |