So sánh tủ điện phân phối tổng và tủ điện phân phối nhánh.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
So sánh tủ điện phân phối tổng và tủ điện phân phối nhánh:
Tiêu chí | Tủ điện phân phối tổng (MSB) | Tủ điện phân phối nhánh (DB) |
Vị trí lắp đặt | Sau máy biến áp, trước các tủ điện phân phối nhánh | Sau tủ điện phân phối tổng, gần các phụ tải |
Chức năng | Phân phối điện từ nguồn điện hạ thế cho các tủ điện phân phối nhánh | Phân phối điện từ tủ điện phân phối tổng cho các phụ tải cụ thể |
Cấp điện áp | Cao hơn (thường là 0,4 kV hoặc 6 kV) | Thấp hơn (thường là 220V hoặc 380V) |
Công suất | Lớn hơn | Nhỏ hơn |
Cấu tạo | Phức tạp hơn, bao gồm nhiều ngăn chứa các thiết bị như máy cắt điện, cầu dao, aptomat, thanh cái,... | Đơn giản hơn, bao gồm các thiết bị như aptomat, cầu dao, ổ cắm điện,... |
Kích thước | Lớn hơn | Nhỏ hơn |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Ứng dụng | Sử dụng trong các hệ thống điện lớn như nhà máy, khu công nghiệp, tòa nhà cao tầng,... | Sử dụng trong các hệ thống điện nhỏ như nhà dân, cửa hàng, văn phòng,... |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |