I pass the exam. Now I am so
-- select an option -- tired sad satisfied with my efforts.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Tôi vượt qua kỳ thi. Bây giờ tôi rất ______ với những nỗ lực của tôi.
tired (adj) mệt mỏi
sad (adj) buồn
satisfied (adj) hài lòng
Dựa vào ngữ cảnh câu, từ satisfied phù hợp về nghĩa hơn.
Đáp án: satisfied
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |