Hãy liệt kê tính chất và ứng dụng của các vật liệu theo gợi ý ở bảng 4.1 dưới đây
Bảng 4.1. Tính chất , ứng dụng của một số vật liệu
Vật liệu | Tính chất | Ứng dụng |
Gang | ||
Thép | ||
Hợp kim đồng | ||
Hợp kim nhôm | ||
Gốm ô xit | ||
Nhựa nhiệt rắn | ||
Cao su |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Vật liệu | Tính chất | Ứng dụng |
Gang | Cứng, giòn, có nhiệt độ nóng chảy thấp, dễ đúc. | Bệ máy, vỏ máy, bánh đà |
Thép | Bền, dẻo, dễ gia công | Bánh răng, trục, ốc vít |
Hợp kim đồng | Độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt, tính dẫn nhiệt và dẫn điện rất tốt. | Ống nối, ống lót, bạc đỡ. |
Hợp kim nhôm | Khối lượng riêng nhỏ, tính dẫn điện, dẫn nhiệt cao, chống ăn mòn tốt, dẻo. | Vỏ máy bay, pít tông, vành bánh xe. |
Gốm ô xit | Độ bền nhiệt và độ bền cơ học cao | Đá mài, đĩa cắt, lưỡi cắt |
Nhựa nhiệt rắn | Bền, cứng, chịu được nhiệt độ cao | Băng tải, trục, bánh xe, … |
Cao su | Tính đàn hồi tốt, độ bền, độ dẻo cao, chịu mài mòn, chịu ma sát tốt. | Săm, lốp xe, dây đai. |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |