So sánh đất feralit và đất phù sa bằng cách hoàn thành bảng theo mẫu sau:
Nhóm đất | Đất feralit | Đất phù sa |
Nguồn gốc hình thành | ||
Diện tích | ||
Đặc điểm |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Nhóm đất | Đất feralit | Đất phù sa |
Nguồn gốc hình thành | Hình thành trên các đá mẹ khác nhau | Hình thành do sản phẩm bồi đắp của phù sa các hệ thống sông và phù sa biển |
Diện tích | Hơn 65% diện tích đất tự nhiên | Khoảng 24% diện tích đất tự nhiên |
Đặc điểm | Có màu đỏ vàng, lớp vỏ phong hoá dày, đất thoáng khí, dễ thoát nước, đất chua, nghèo các chất badơ và mùn | Độ phì cao, rất giàu chất dinh dưỡng |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |