Complete the sentences. Circle the correct words. (Hoàn thành các câu. Khoanh tròn những từ đúng)
1. A leatherback is a type of (sea pig / sea turtle).
2. There are seven kinds of (sea turtles / dugongs).
3. Dugongs are (noisy / shy).
4. Dugongs are also called (sea cows / starfish).
5. Leatherbacks and dugongs are really (big / small).
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. sea turtle | 2. sea turtles | 3. shy | 4. sea cows | 5. big |
Hướng dẫn dịch:
1. Rùa luýt là một loại rùa biển.
2. Có bảy loại rùa biển.
3. Bò biển rất nhút nhát.
4. Bò biển còn được gọi là bò biển.
5. Rùa luýt và cá nược thật lớn.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |