Complete the sentences. Use the words from B. (Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ B.)
1. Elephants are … than cats.
2. Your pet snake is … than my pet bird.
3. Tracey's dog is … She loves meeting new people.
4. Are monkeys …? No, they're very noisy.
5. The mouse is … than the cat.
6. My parrot is … than my frog. My frog is ugly.
7. This fish is very … It has blue, red, and yellow stripes.
8. Jaguars are … cats. They're from South America.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. bigger | 2. scarier | 3. friendly | 4. quiet |
5. smaller | 6. more beautiful | 7. colorful | 8. big |
Hướng dẫn dịch:
1. Voi lớn hơn mèo.
2. Con rắn cưng của bạn còn đáng sợ hơn cả con chim cưng của tôi.
3. Con chó của Tracey rất thân thiện. Cô ấy thích gặp gỡ những người mới.
4. Khỉ có yên lặng không? Không, chúng rất ồn ào.
5. Con chuột nhỏ hơn con mèo.
6. Con vẹt của tôi đẹp hơn con ếch của tôi. Con ếch của tôi thật xấu xí.
7. Con cá này rất sặc sỡ. Nó có các sọc màu xanh, đỏ và vàng.
8. Báo đốm là loài mèo lớn. Họ đến từ Nam Mỹ.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |