Circle the correct words. (Khoanh tròn từ đúng)
1. He can swim, and he (can / can't) ride a horse, too.
2. I can play golf, (and / but) I can't play table tennis.
3. Marvin (can / can't) play the trumpet, but he can't play the flute.
4. I can't dance, (and / but) I can't play the violin either.
5. Samira can paint, and she can draw pictures, (too / either).
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. can | 2. but | 3. can | 4. and | 5. too |
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy có thể bơi, và anh ấy cũng có thể cưỡi ngựa.
2. Tôi có thể chơi gôn, nhưng tôi không thể chơi bóng bàn.
3. Marvin có thể chơi kèn, nhưng anh ấy không thể thổi sáo.
4. Tôi không thể nhảy, và tôi cũng không thể chơi violin.
5. Samira có thể vẽ, và cô ấy cũng có thể vẽ tranh.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |