Write the words below next to their definitions
( Viết các từ dưới dây định nghĩa của chúng)
tidy active fit dirty healthy
1. always busy doing things, especially physical activities
2. good for your health
3. everything in order
4. in good shape
5. not clean
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1- active | 2-heathy | 3-tidy |
4-fit | 5- dirty |
Hướng dẫn dịch
1. Luôn luôn bận làm cái gì đó đặc biệt là các hoạt động thể chất
2. Tốt cho sức khỏe
3. Mọi thứ đều ngăn nắp
4. Cân đối
5. Không sạch
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |