Read the tweets and complete the hashtags with adjectives from exercise 2. (Đọc những bài đăng sau và hoàn thành các # với tình từ ở bài tập 2)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. envious
2. bored
3. excited
4. relieved / delighted
5. disappointed
6. embarrassed
Hướng dẫn dịch:
1. Stella P: Jules có chiếc điện thoại mới và tôi rất muốn có… #ghen tị.
2. amy Price: Ở đây chẳng có gì để làm cả. #buồn chán.
3. Student Voice: Tôi nay là tiệc cuối kỳ của chúng ta !!! #háo hức.
4. MaryGG: Giáo viên Tiếng Anh của chúng tôi đã ra ngoài nên chúng tôi không phải làm bài kiểm tra. #khuây khoả / vui mừng.
5. Music Mad: Chiếc máy phát nhạc mới của tôi không hoạt động #thất vọng.
6. Dan B: Ôi, đanh rơi cả đĩa thức ăn ở căng-tin trường #xấu hổ.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |