Read the text again. Find and underline examples of verbs in the past simple. (Đọc bài văn một lần nữa. Tìm và gạch những ví dụ về động từ ở thì quá khứ đơn.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Was (thì, là), went (đã đi), researched (đã nghiên cứu), introduced (đã giới thiệu), received (đã nhận)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |