Circle the correct forms to complete the sentences. (Khoanh tròn các dạng đúng của động từ để hoàn thành các câu.)
1. I don't find computer games very excited /exciting
2. Don't be frightened / frightening. The dog won’t bite.
3. I was shocked / shocking when I heard the news
4. It's really annoyed / annoying when you interrupt.
5. Why are you looking so worried / worrying?
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. exciting
2. frightened
3. shocked
4. annoying
5. worried
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi không thấy trò chơi trên máy tính thú vị
2. Đừng sợ hãi. Con chó sẽ không cắn.
3. Tôi bị sốc khi biết tin
4. Thực sự khó chịu khi bạn ngắt lời.
5. Tại sao bạn trông lo lắng vậy?
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |