Find the words and phrases which tell us when things happened and the order in which they happened. (Tìm những từ và cụm từ cái mà nói cho chúng ta biết khi nào mọi thứ xảy ra và thứ tự chúng xảy ra.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Today: hôm nay
Early: sớm
At 5 am: vào lúc 5 giờ sáng
First: đầu tiên
Then: sau đó
After that: sau đó
Later: sau đó
Finally: cuối cùng
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |