Dictionary work. Work in pairs. Using a dictionary, find the nouns related to the verbs below. Check their meanings. (Từ điển. Làm việc theo cặp. Sử dụng từ điển, tìm các danh từ của các động từ bên dưới. Kiểm tra nghĩa của chúng)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
Verb (Động từ) | Noun (Danh từ) | Meanings (Nghĩa) |
entertain | entertainment | giải trí / sự giải trí |
erupt | eruption | phun trào / sự phun trào |
examine | examination | kiểm tra / sự kiểm tra |
motivate | motivation | thúc đẩy / động lực |
relax | relaxation | thư giãn / sự thư giãn |
rescue | rescue | giải cứu / sự giải cứu |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |