Find the phrases below in the text in exercise 2, paying attention to the nouns which follow them. Then complete the rules in the Learn this! box. (Tìm các cụm từ dưới đây trong bài đọc ở bài tập 2, chú ý đến các danh từ theo sau chúng. Sau đó, hoàn thành các quy tắc trong bảng Learn this)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
a few conflicts, a little time, a lot of islands, How many cities, How much energy, not many trees or plants, not much pollution.
a. a little / not much | b. a few / not many |
e. a lot of | f. how much / how many |
Hướng dẫn dịch: not much (không nhiều), not many (không nhiều), a lot of (rất nhiều), a little (một ít), a few (một vài)
a. Ta dùng a little / not much + danh từ không đếm được cho một số lượng ít của một cái gì đó.
b. Ta dùng a few / not many + danh từ số nhiều cho một số lượng ít của một cái gì đó.
c. Ta dùng much + danh từ không đếm được cho một số lượng lớn của cái gì đó.
d. Ta dùng many + danh từ số nhiều cho một số lượng lớn thứ gì đó.
e. Ta dùng a lot of + danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều cho một số lượng lớn hoặc một số thứ gì đó.
f. Ta dùng How much? + danh từ không đếm được hoặc How many? + danh từ số nhiều cho câu hỏi về số lượng.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |