Vocabulary. Complete the collocations from the text with the words below. (Từ vựng. Hoàn thành các cụm từ sau)
Climate change
Alter (thay thế) | Cause (gây ra) |
Combat (chiến đấu) | Lead (dẫn đến) |
Recycle (tái chế) | Reduce (giảm) |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. recycle platic / paper / glass (tái chế nhựa, giấy, thủy tinh)
2. reduce carbon emissions (giảm thiểu lượng thải các bon)
3. cause global warming (gây ra sự nóng lên toàn cầu)
4. alter behaviour (thay thế hành vi)
5. lead a green lifestyle (có một lối sống xanh)
6. combat climate change (chiến đấu với biến đổi khí hậu)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |