Vocabulary. Look at the photos on page 59. What do you think each part-time job involves? Match two or more phrases from the list below with each job. (Từ vựng. Nhìn vào các bức ảnh ở trang 59. Bạn nghĩ mỗi công việc bán thời gian đó liên quan đến điều gì? Ghép hai hoặc nhiều cụm từ trong danh sách bên dưới với mỗi công việc)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Work activities (hoạt động)
answer the phone (trả lời điện thoại)
travel a lot (du lịch nhiều)
be on your feet (đứng)
use a computer (dùng máy tính)
be part of a team (một phần của đội)
wear a uniform (mặc đồng phục)
deal with the public (thương lượng với cộng đồng)
work alone (làm việc một mình)
earn a lot (of money) (kiếm nhiều tiền)
work indoors/ outdoors (làm việc trong nhà / ngoài trời)
make phone calls (gọi điện)
work with children (làm việc với trẻ)
serve customers (phục vụ khách hàng)
work long hours / nine-to-five (làm việc nhiều giờ / giờ hành chính)
Gợi ý:
A: work outdoors, work alone, work long hours.
B: be a part of a team, work with children, wear a uniform.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |