Complete the sentences. Use the affirmative or negative form of be going to and the verbs in the list. (Hoàn thành các câu. Sử dụng câu khẳng định và câu phủ định của be going to và các từ trong danh sách.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. isn’t going to ride
2. is going to rain
3. isn’t going to travel
4. isn’t going to travel
5. are going to buy
Hướng dẫn dịch:
1. Tom không định đạp xe của anh ấy.
2. Lisa sẽ đi xem bộ phim mới.
3. Trời sắp mưa. Nhìn những đám mây đen kìa.
4. Mike không định đến Scotland bằng tàu.
5. Ngày mai, Brian và Edith định sẽ mua vé cho lễ hội.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |