What are the opposites of the adjectives ion the sentences 1-4 in exercise 1? Use the words in the box. Listen and check.
(Các tính từ đối lập nhau trong các câu 1-4 trong bài tập 1 là gì? Sử dụng các từ trong bảng. Nghe và kiểm tra.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. active – lazy ( năng động- lười biếng) | 2. full- hungry ( no- đói) | 3. unhealthy- healthy ( không có lợi cho sức khỏe- có lợi cho sức khỏe) | 4. unfit- fit ( không cân đối- cân đối) |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |