Read the text about Robert Wadlow and check the meaning of the phrases in blue. Write the past simple form of the verbs. Listen and check.
(Đọc văn bản về Robert Wadlow và kiểm tra ý nghĩa của các cụm từ màu xanh lam. Viết dạng quá khứ đơn của các động từ. Nghe và kiểm tra.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
grew up: trưởng thành | went to school: đi đến trường | Left school: nghỉ học |
Went to university: đi học đại học | Got a qualification: có chứng chỉ | Got a job: có việc |
Got married: Kết hôn | Had children: có con | Traveled: đi, di chuyển |
Died: chết |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |