Look and match photos 1-10 with the words in the box. Listen and check
( Nhìn vào nối các bức tranh từ 1-10 với các từ trong bảng. Nghe và kiểm tra lại)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. bus ( xe buýt) | 2. plane ( máy bay) | 3. ferry ( du thuyên) |
4. tram ( xe điện) | 5. subway train ( tàu điện ngầm) | 6. trolleybus ( xe đẩy) |
7. cable car ( xe cáp ) | 8, ship ( tàu) | 9. train ( tàu hỏa) |
10.boat( thuyền) |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |