Fill in each gap with am, is, are, ’m not, isn’t or aren’t. (Điền vào mỗi chỗ trống với am, is, are, ’m not, isn’t hoặc aren’t.)
1. A: Are you 15 years old, Alice?
B: No I’m not. I am 14 years old.
2. A: ________ this Adam’s bedroom?
B: No, it ________. It ________ Paul’s bedroom.
3. A: I ________ Julia and this is my cousin, Lisa. We ________ 13 years old.
B: Really? I ________ 13 years old, too.
4. A: ________ John and Luke your siblings?
B: No, they ________. They ________ my cousins.
5. A: ________ they your parents?
B: No, they ________. Jim ________ my uncle and Irene ________ my aunt.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
2. Is / isn’t / is
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn 15 tuổi đúng không vậy Alice?
B: Không mình không phải. Mình 14 tuổi.
2. A: Đây có phải là phòng ngủ của Adam không nhỉ?
B: Không, không phải. Đây là phòng ngủ của Paul.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |