Match the verbs (1–6) to the phrases (A–F). Then listen and check. (Nối các động từ (1–6) với các cụm từ (A – F). Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
1. |
babysit
2. |
teach
3. |
do
4. |
look after
5. |
make
6. |
pick up
A. a skill you have
B. a stray dog
C. chores for an elderly person
D. food for a homeless person
E. for a working parent
F. rubbish
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. E | 2. A | 3. C | 4. B | 5. D | 6. F |
Hướng dẫn dịch:
1. trông trẻ cho phụ huynh đi làm
2. dạy một kỹ năng mà bạn có
3. làm việc nhà cho người cao tuổi
4. chăm sóc một con chó hoang
5. làm đồ ăn cho người vô gia cư
6. nhặt rác
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |