Complete the example sentences with just, already and yet. Then complete the rules with the missing words. (Hoàn thành các câu với just, already và yet. Sau đó, hoàn thành các quy tắc với các từ còn thiếu.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. just | 2. yet, already |
Rules | ||
1. yet | 2. just | 3. already |
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy vừa mới trở về từ Papua New Guinea.
2. Họ chưa có bất kỳ bản thu âm nào nhưng họ đã thu hút rất nhiều sự quan tâm rồi.
Rules: Ở hiện tại hoàn thành, chúng ta thường sử dụng
● chưa: trong câu phủ định và câu hỏi để nói về điều gì đó đã không xảy ra
nhưng chúng tôi mong đợi sẽ sớm xảy ra. Nó đến ở cuối câu.
● chỉ: để nhấn mạnh rằng điều gì đó đã xảy ra rất gần đây. Nó đi trước phân từ quá khứ.
● đã: để cho thấy rằng một cái gì đó đã được hoàn thành hoặc hoàn thành sớm hơn dự kiến. Nó thường đi trước phân từ quá khứ.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |