Complete sentences with the words given in the box. There is ONE extra word
confident | humanitarian | determined | decisive |
self-reliant | well-informed | reliable |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án: reliable
Dịch nghĩa: A reliable friend is the person that you can rely on when you are in trouble. (Một người bạn đáng tin cậy là người mà bạn có thể dựa vào khi gặp khó khăn.)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |