Which words from exercises 1 and 2 programmes only, never films? Which could be either films or TV programmes? (Những từ nào chỉ từ chương trình bài tập 1 và chương 2, không bao giờ là phim? Đó có thể là phim hoặc chương trình truyền hình?)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
- Only TV: game show; reality show; soap opera; sitcom; news bulletin
- TV or film: documentary; romantic comedy; period drama; action film; thriller; science fiction film; fantasy film; western; horror film; musical; animation
Hướng dẫn dịch:
- Chỉ có TV: game show; chương trình thực tế; phim truyền hình dài tập; hài kịch; bản tin
- TV hoặc phim: phim tài liệu; hài kịch lãng mạn; phim dài tập; phim hành động; giật gân; phim khoa học viễn tưởng; phim giả tưởng; miền Tây; phim kinh dị; âm nhạc; hoạt hình
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |