Read the text again. Correct the sentences. (Đọc lại, sửa lỗi sai)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. quite => really
2. hates => doesn’t mind
3. swimming => cycling
4. slow => fast
5. unhealthy => healthy
6. morning => afternoon
7. isn’t => is
Hướng dẫn dịch:
1. Naomi rất giỏi môn đánh bóng chuyền
2. Jasmine không bận tâm đến việc dậy sớm mỗi buổi sáng
3. Jasmine yêu thích bơi lội vì cô ấy muốn khỏe mạnh
4. Bóng chuyền trên bãi biển là một môn thẻ thao nhanh nhạy
5. Jasmine ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe vào buổi trưa
6. Jasmine và Naomi đã chơi vài trận vào buổi chiều
7. Jasmine hứng thú về cuộc thi.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |