6. (notify) ___________about the bad weather, he didn't go camping with friends.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án: Having been notified
Giải thích: Chủ ngữ “he” ở vế đầu không phải là người thực hiện hành động “thông báo” nên ta dùng phân từ hoàn thành dạng bị động (Having been notified).
Dịch nghĩa: Having been notified about the bad weather, he didn’t go camping with friends. (Biết được rằng thời tiết sẽ xấu, anh ấy đã không đi cắm trại với bạn bè.)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |