Thâm niên công tác của các công nhân hai nhà máy A và B.
Thâm niên công tác (năm) | [0; 5) | [5; 10) | [10; 15) | [15; 20) | [20; 25) |
Số công nhân nhà máy A | 35 | 13 | 12 | 12 | 8 |
Số công nhân nhà máy B | 14 | 26 | 24 | 11 | 5 |
a) Hãy so sánh thâm niên công tác của nhân viên hai nhà máy theo số trung bình và trung vị.
b) Hãy ước lượng tứ phân vị thứ nhất và thứ ba của hai mẫu số liệu ghép nhóm trên.Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
a) Bảng tần số ghép nhóm bao gồm giá trị đại diện của các nhóm như sau:
Thâm niên công tác (năm) | [0; 5) | [5; 10) | [10; 15) | [15; 20) | [20; 25) |
Giá trị đại diện | 2,5 | 7,5 | 12,5 | 17,5 | 22,5 |
Số công nhân nhà máy A | 35 | 13 | 12 | 12 | 8 |
Số công nhân nhà máy B | 14 | 26 | 24 | 11 | 5 |
Trung bình số năm thâm niên của công nhân nhà máy A là:
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |