Ask and answer questions as in the example. (Hỏi và trả lời câu hỏi giống như ví dụ.)
1. you/ Chilean? No – Brazilian
A: Are you Chilean?
B: No, I’m not. I’m Brazilian.
2. she/ 15 years old? Yes
3. they/ your cousins? Yes
4. he/ your brother? No – my cousin
5. you/ Vietnamese? Yes
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Gợi ý:
2. A: Is she 15 years old?
B: Yes, she is.
3. A: Are they our cousins?
B: Yes, they are.
4. A: Is he your brother?
B: No, he isn’t. He is my cousin.
5. A: Are you Vietnamese?
B: Yes, I am.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn có phải người Chile không?
B: Không. Tôi là người Brazil.
2. A: Cô ấy 15 tuổi phải không?
B: Đúng thế.
3. A: Họ có phải là anh em họ của chúng ta không?
B: Đúng vậy.
4. A: Anh ấy có phải là anh trai của bạn không?
B: Không, anh ấy không phải vậy. Anh ấy là anh họ của tôi.
5. A: Bạn có phải là người Việt Nam không?
B: Đúng vậy.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |