Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the food/drinks in the list under the categories. Then listen and check. (Đặt đồ ăn / thức uống trong danh sách vào các danh mục. Sau đó nghe và kiểm tra.) cheese yoghurt strawberries bread onions lettuce lemonade rice chicken noodles orange juice tea oranges carrots butter lemons meat milk fish

Put the food/drinks in the list under the categories. Then listen and check. (Đặt đồ ăn / thức uống trong danh sách vào các danh mục. Sau đó nghe và kiểm tra.)

cheese

yoghurt

strawberries

bread

onions

lettuce

lemonade

rice

chicken

noodles

orange juice

tea

oranges

carrots

butter

lemons

meat

milk

fish

1 trả lời
Hỏi chi tiết
16
0
0

Grain

bread, rice, noodle

Dairy products

cheese, yoghurt, butter, milk.

Vegetables

carrots, onions, lettuce.

Fruit

oranges, strawberries, lemons.

Animal products

chicken, fish, meat.

Drinks

tea, lemonade, orange juice.

Hướng dẫn dịch:

Sản phẩm làm từ hạt thóc, bột mì

bánh mì, cơm, mì

Các sản phẩm làm từ sữa

phô mai, sữa chua, bơ, sữa

Rau củ

cà rốt, hành, rau xà lách

Trái cây

quả cam, quả dâu, quả chanh

Các sản phẩm từ động vật

gà, cá, thịt

Đồ uống

trà, nước chanh, nước cam

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư