Listen and repeat all of the shops and services words from exercise 4. (Nghe và lặp lại tất cả các từ cửa hàng và dịch vụ trong bài tập 4)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Gợi ý:
baker's | /ˌbeɪ.kɚz/ | cosmetics store | /kɑːzˌmet̬.ɪk stɔːr/ |
bank | /bæŋk/ | deli (delicatessen) | /ˈdel.i/ |
butcher's | /ˈbʊtʃ.ɚz/ | DIY store | /ˌdiː.aɪˈwaɪ stɔːr/ |
charity shop | /ˈtʃer.ɪ.t̬i ˌʃɑːp/ | estate agent's | /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/ |
chemist's | /ˈkem.ɪsts/ | florist's | /ˈflɔːr.ɪsts/ |
coffee shop | /ˈkɑː.fi ˌʃɑːp/ | garden centre | /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/ |
clothes shop | /ˈkloʊðz ˌʃɑːp/ | greengrocer's | /ˈɡriːŋ.ɡroʊ.sɚ/ |
jeweller's | /ˈdʒuː.ə.lɚz/ | post office | /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ |
launderette | /ˌlɑːnˈdret/ | shoe shop | /ʃu: ˌʃɑːp/ |
newsagent's | /ˈnuːzˌeɪ.dʒənt/ | stationer's | /ˈsteɪ.ʃən.ɚ/ |
optician's | /ɑːpˈtɪʃ.ənz/ | takeaway | /ˈteɪk.ə.weɪ/ |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |