Write the past participle forms of the verbs below. Which are the same as the past simple? (Viết dạng quá khứ phân từ của các động từ dưới đây. Từ nào giống với thì quá khứ đơn?)
1. win ___________ 7. buy __________
2. work ___________ 8. raise __________
3. be ___________ 9. choose __________
4. run ___________ 10. join __________
5. wear ___________ 11. collect __________
6. go ___________ 12. break __________Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. won | 2. worked | 3. been | 4. run | 5. worn | 6. gone |
7. bought | 8. raised | 9. chosen | 10. joined | 11. collected | 12. broken |
Hướng dẫn dịch:
1. thắng | 2. làm việc | 3. là | 4. chạy | 5. mặc | 6. đi |
7. mua | 8. tăng lên | 9. chọn | 10. tham gia | 11. thu thập | 12. vỡ |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |