Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary. Read the text again. Complete the compound nouns. (Từ vựng. Đọc lại đoạn văn. Hoàn thành các danh từ ghép sau)

Vocabulary. Read the text again. Complete the compound nouns. (Từ vựng. Đọc lại đoạn văn. Hoàn thành các danh từ ghép sau)

1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
12
0
0
Bạch Tuyết
12/09 18:01:00

Đáp án:

Travelling by plane (Đi bằng máy bay)

bag drop (nơi gửi hành lý)

boarding pass (vé máy bay)

check-in desk (bàn làm thủ tục)

departure gate (cổng khởi hành)

departure lounge (phòng chờ khởi hành)

departure screen (màn hình khởi hành)

flight attendant (tiếp viên)

flight number (số hiệu bay)

hand luggage (hành lý xách tay)

passport control (quầy soát vé/hộ chiếu)

seat belt (dây an toàn)

security check (kiểm tra an ninh)

window seat (chỗ ngồi gần cửa sổ)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×