Vocabulary. Read the text again. Complete the compound nouns. (Từ vựng. Đọc lại đoạn văn. Hoàn thành các danh từ ghép sau)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
Travelling by plane (Đi bằng máy bay)
bag drop (nơi gửi hành lý)
boarding pass (vé máy bay)
check-in desk (bàn làm thủ tục)
departure gate (cổng khởi hành)
departure lounge (phòng chờ khởi hành)
departure screen (màn hình khởi hành)
flight attendant (tiếp viên)
flight number (số hiệu bay)
hand luggage (hành lý xách tay)
passport control (quầy soát vé/hộ chiếu)
seat belt (dây an toàn)
security check (kiểm tra an ninh)
window seat (chỗ ngồi gần cửa sổ)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |